Thực đơn
Thảo_thư Tên gọiChữ "thảo" (草) trong "thảo thư" thường mang nghĩa là "cỏ", cho nên một số tài liệu gọi "thảo thư" là "chữ cỏ"[3]. Có ý kiến cho rằng "thảo" dùng ở đây hàm ý nét chữ giống như cọng cỏ bay dập dờn[4][5]. Một số ý kiến khác cho rằng "thảo" ở đây hàm ý không phải là "cỏ" mà có nghĩa là "nháp", "giản lược" hay "thô", giống như trong "thảo nghĩ" (草擬) hay "thảo cảo" (草稿).
Thực đơn
Thảo_thư Tên gọiLiên quan
Thảo thư Thảo thược dược Thảo Phương Thảo chương điện toán Thảo chương viênTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thảo_thư http://www.ancientscripts.com/chinese.html http://global.britannica.com/EBchecked/topic/60762... http://arts.cultural-china.com/en/62A6116A12015.ht... http://www.stockkanji.com/info/glossary.htm http://www.chinaculture.org/gb/en_artqa/2003-09/24... http://www.chinaculture.org/gb/en_madeinchina/2005... http://www.chinaculture.org/gb/en_madeinchina/2005... http://www.chineseetymology.org/why_study.aspx http://books.google.com.vn/books?id=-0QyQlSb5QMC&p... https://www.academia.edu/2648352/For_diachronic_co...